Characters remaining: 500/500
Translation

crested cariama

Academic
Friendly

Crested Cariama một danh từ trong tiếng Anh chỉ một loài chim tên khoa học Cariama cristata, hay còn được biết đến với tên gọichim mào bắt rắn chân đỏ. Đây một loài chim thuộc họ Cariamatidae, chủ yếu sốngcác vùng đất thấp của Nam Mỹ.

Giải thích chi tiết:
  • Crested: Từ này có nghĩa " mào" hoặc " chóp". Trong trường hợp của chim crested cariama, ám chỉ đến phần màođầu của chim.
  • Cariama: Đây tên giống loài của chim này.
  • Crested Cariama: Ghép lại, từ này chỉ một loài chim mào, khả năng bắt rắn chân màu đỏ đặc trưng.
Đặc điểm:
  • Chim mào bắt rắn chân đỏ kích thước trung bình, với bộ lông màu nâu mào nổi bật.
  • Chúng thường sốngcác vùng rừng nhiệt đới đồng cỏ, nơi nhiều rắn động vật nhỏ khác chúng có thể săn bắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The crested cariama is known for its ability to catch snakes." (Chim mào bắt rắn chân đỏ nổi tiếng với khả năng bắt rắn.)
  2. Câu nâng cao: "In the wild, the crested cariama plays a crucial role in controlling the population of snakes." (Trong tự nhiên, chim mào bắt rắn chân đỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể rắn.)
Phân biệt từ vựng liên quan:
  • Crested: Có thể sử dụng với nhiều loài chim khác mào, chẳng hạn như "crested tit" (chim mào tit) hoặc "crested penguin" (chim cánh cụt mào).
  • Cariama: Tên của giống loài, không nhiều biến thể trong tiếng Anh nhưng có thể nhắc đến các loài tương tự trong họ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crest: (n) mào, chóp; có thể dùng để chỉ phần trên của một số loài vật hoặc hình dạng.
  • Snake: (n) rắn; loài vật chim crested cariama thường săn bắt.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "crested cariama", nhưng có thể các cụm từ liên quan đến việc săn bắt hoặc tự nhiên như:
    • "To catch a snake": Bắt một con rắn; có thể dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề khó khăn.
Noun
  1. Chim mào bắt rắn chân đỏ

Synonyms

Comments and discussion on the word "crested cariama"